Có 1 kết quả:

停息 tíng xī ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧ

1/1

tíng xī ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to cease

Bình luận 0